Bột sữa đậu nành hữu cơ
giới thiệu sản phẩm:
Của chúng tôiĐậu nành Sữa bột được làm từ nguồn nguyên liệu chất lượng cao, không biến đổi gen được lựa chọn cẩn thậnĐậu nành từ Hắc Long Giang. Những hạt đậu nành này được trồng trong môi trường trong lành, không ô nhiễm, hấp thụ tinh túy của đất đen và hơi ấm của mặt trời, cho ra những hạt đậu tròn đầy, giàu dinh dưỡng. Để đảm bảo chất lượng đồng đều, chúng tôi đã áp dụng hệ thống sàng lọc tự động. Công nghệ tiên tiến này có thể loại bỏ chính xác tạp chất và hạt đậu kém chất lượng, đảm bảo lựa chọn những hạt đậu nành hảo hạng nhất, tạo nền tảng vững chắc cho sức khỏe và chất lượng sản phẩm của chúng tôi.
Sử dụng bình xịt sấy khôcông nghệnhập khẩu từ Hoa KỳVới công nghệ nghiền bột tiên tiến của Nhật Bản, sản phẩm được chế biến tỉ mỉ qua 21 công đoạn, đảm bảo hương vị tinh khiết và chất lượng tuyệt hảo. Sản phẩm bao gồm bột sữa đậu nành với hàm lượng protein đa dạng, trong đó các sản phẩm giàu protein là nguyên liệu chính cho các chế độ ăn đặc biệt như thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung cho trẻ nhỏ..
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bột sữa đậu nành hòa tan | |
| Thành phần | Đậu nành | |
| Nguồn gốc | Trung Quốc | |
| Dữ liệu kỹ thuật | ||
| Phân loại | Tham số | Tiêu chuẩn |
| Giác quan | Màu sắc | Vàng nhạt hoặc vàng kem |
| Kết cấu | Bột | |
| 0dor | Hương vị đậu nành tươi và tự nhiên và không có mùi đặc biệt! | |
| Vật thể lạ | Không có tạp chất nhìn thấy được bằng mắt thường | |
| Lý hóa học | Chất đạm | ≥40,0%
|
| Độ ẩm | ≤ 4,00 g/100g | |
| Mập | ≥16,90 g/100g | |
| Tổng lượng đường | ≤ 20,00 g100g | |
| Giải pháp | ≥93,00 g/100g | |
| Tổng số lượng đĩa (n=5,c=2,m=6000,M=30000) | < 30000 CFU'g(Đơn vị) | |
| Vi khuẩn Coliform(n-5,e=1,m-10,M=100) | < 10 CFU/g (Đơn vị)
| |
| Khuôn mẫu (n-5,c 2,m 50,M-100) | < 50 CFU'g (Đơn vị) | |
| Bao bì | 20Kg/Bao | |
| Thời hạn bảo hành chất lượng | 12 tháng trong điều kiện mát mẻ và tối | |
| Thông tin dinh dưỡng | ||
| ltems | Trên 100g | NRV% |
| Năng lượng | 1818 KJ | 22% |
| Chất đạm | 202 g | 34% |
| Mập | 10,4 g | 17% |
| Carbohydrate | 64,10 g | 21% |
| Natri | 71 mg | 4% |
Cách sử dụng



















