Nước ép lê cô đặc
Thông số kỹ thuật
| Tên sản phẩm | NƯỚC ÉP LÊ ĐẬM ĐÀ | |
| Tiêu chuẩn cảm quan: | Màu sắc | Màu vàng cọ hoặc màu đỏ cọ |
| Hương thơm/Hương vị | Nước ép phải có hương vị và mùi thơm đặc trưng của lê, không có mùi lạ | |
| Tạp chất | Không có vật liệu lạ nào có thể nhìn thấy | |
| Vẻ bề ngoài | Trong suốt, không có cặn và huyền phù | |
| Tiêu chuẩn Vật lý và Hóa học | Hàm lượng chất rắn hòa tan (20℃Refractomter)% | ≥70 |
| Tổng độ axit (dưới dạng axit citric)% | ≥0,4 | |
| Độ trong suốt (12ºBx, T625nm)% | ≥95 | |
| Màu sắc (12ºBx, T440nm)% | ≥40 | |
| Độ đục (12ºBx) | <3.0 | |
| Pectin/Tinh bột | Tiêu cực | |
| HPLC HMF | ≤20ppm | |
| Chỉ số vệ sinh | Patulin /(µg/kg) | ≤30 |
| TPC / (cfu/ml) | ≤10 | |
| Vi khuẩn Coliform /(MPN/100g) | Tiêu cực | |
| Vi khuẩn gây bệnh | Tiêu cực | |
| Nấm mốc/Nấm men (cfu/ml) | ≤10 | |
| ATB (cfu/10ml) | <1 | |
| Bao bì | 1. Thùng thép 275kg, bên trong có túi vô trùng, bên ngoài có túi nhựa, thời hạn sử dụng 24 tháng ở nhiệt độ bảo quản -18℃ 2. Các gói khác: Các yêu cầu đặc biệt tùy theo nhu cầu của khách hàng. | |
| Nhận xét | Chúng tôi có thể sản xuất theo tiêu chuẩn của khách hàng | |
Nước ép lê cô đặc
Chọn những quả lê tươi và chín làm nguyên liệu, sử dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến quốc tế, sau khi ép, công nghệ cô đặc chân không áp suất âm, công nghệ tiệt trùng tức thời, quy trình chiết rót vô trùng. Giữ nguyên thành phần dinh dưỡng của lê, toàn bộ quy trình không có chất phụ gia và chất bảo quản. Sản phẩm có màu vàng tươi, vị ngọt thanh mát.
Nước ép lê chứa vitamin và polyphenol, có tác dụng chống oxy hóa,
Phương pháp ăn được:
1) Cho một phần nước ép lê cô đặc vào 6 phần nước uống, khuấy đều để có được nước ép lê nguyên chất 100%. Tỷ lệ có thể tăng hoặc giảm tùy theo khẩu vị cá nhân, ngon hơn khi bảo quản lạnh.
2) Lấy bánh mì, bánh mì hấp, phết trực tiếp lên.
3) Thêm nguyên liệu vào khi nấu bánh ngọt.

Cách sử dụng




Thiết bị

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi











